an toàn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: an toàn+ adj
- Safe
- giữ vật gì ở nơi an toàn
to keep sth in a safe place
- họ trở về an toàn sau một cuộc thám hiểm không gian
they got back safe from a spatial exploration
- cái ghế này rất an toàn
this chair is as safe as houses
- giao du với bạn xấu thì không an toàn
it is not safe to keep bad company
- sự an toàn
safety, safeness, security
- cảm giác an toàn
feeling of safeness
- cuộc rút lui an toàn
a covered retreat
- giấy thông hành an toàn
- giữ vật gì ở nơi an toàn
Lượt xem: 1251
Từ vừa tra